Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 停车场
停车场
tíngchē chǎng
Bãi đỗ xe
Hán việt:
đình xa tràng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 停车场
停
【tíng】
dừng, ngừng, tạm dừng
场
【chǎng】
trường, chợ
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 停车场
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xiǎoqū
小
区
yǒu
有
yígè
一
个
hěndà
很
大
de
的
tíngchēchǎng
停车场
Khu dân cư của chúng tôi có một bãi đỗ xe rất lớn.
2
sījī
司
机
zài
在
tíngchēchǎng
停车场
děng
等
wǒmen
我
们
。
Tài xế đang đợi chúng tôi ở bãi đậu xe.