Chi tiết từ vựng

停车场 【tíng chē chǎng】

heart
(Phân tích từ 停车场)
Nghĩa từ: Bãi đỗ xe
Hán việt: đình xa tràng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你