停车场
tíngchē chǎng
Bãi đỗ xe
Hán việt: đình xa tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxiǎoqūyǒuyígèhěndetíngchēchǎng停车场
Khu dân cư của chúng tôi có một bãi đỗ xe rất lớn.
2
sījīzàitíngchēchǎng停车场děngwǒmen
Tài xế đang đợi chúng tôi ở bãi đậu xe.

Từ đã xem