Chi tiết từ vựng

基础设施 【jī chǔ shè shī】

heart
(Phân tích từ 基础设施)
Nghĩa từ: Cơ sở hạ tầng
Hán việt: cơ sở thiết di
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?