Chi tiết từ vựng
单行道 【dānxíng dào】


(Phân tích từ 单行道)
Nghĩa từ: Đường một chiều
Hán việt: thiền hàng đáo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这条
街
是
单行道。
This street is a one-way street.
Con đường này là đường một chiều.
请
注意,
前面
是
单行道,
不
可以
逆行。
Please note, ahead is a one-way street, you cannot go in the opposite direction.
Xin chú ý, phía trước là đường một chiều, không thể đi ngược lại.
单行道
通常
用来
减少
交通拥堵。
One-way streets are often used to reduce traffic congestion.
Đường một chiều thường được sử dụng để giảm tắc nghẽn giao thông.
Bình luận