Chi tiết từ vựng

单行道 【dān háng dào】

heart
(Phân tích từ 单行道)
Nghĩa từ: Đường một chiều
Hán việt: thiền hàng đáo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?