Chi tiết từ vựng

停车票 【tíng chē piào】

heart
(Phân tích từ 停车票)
Nghĩa từ: Vé đỗ xe
Hán việt: đình xa phiêu
Lượng từ: 站
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?