Chi tiết từ vựng

加油站 【jiā yóu zhàn】

heart
(Phân tích từ 加油站)
Nghĩa từ: Trạm bơm xăng
Hán việt: gia du trạm
Lượng từ: 个, 家
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你