Chi tiết từ vựng

加油站 【jiāyóuzhàn】

heart
(Phân tích từ 加油站)
Nghĩa từ: Trạm bơm xăng
Hán việt: gia du trạm
Lượng từ: 个, 家
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiāyóuzhàn
加油站
zài
nǎlǐ
哪里?
Where is the gas station?
Trạm đổ xăng ở đâu?
Bình luận