Chi tiết từ vựng

人行道 【rénxíngdào】

heart
(Phân tích từ 人行道)
Nghĩa từ: Vỉa hè
Hán việt: nhân hàng đáo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
zài
rénxíngdào
人行道
shàng
xíngzǒu
行走。
Please walk on the sidewalk.
Vui lòng đi bộ trên vỉa hè.
rénxíngdào
人行道
hěnzhǎi
很窄,
wǒmen
我们
yào
páiduì
排队
xíngzǒu
行走。
The sidewalk is very narrow, we need to line up to walk.
Vỉa hè rất hẹp, chúng ta cần xếp hàng để đi.
zhège
这个
rénxíngdào
人行道
shì
xīnxiū
新修
de
的。
This sidewalk is newly built.
Vỉa hè này là mới xây.
Bình luận