Chi tiết từ vựng

交通管理员 【jiāo tōng guǎn lǐ yuán】

heart
(Phân tích từ 交通管理员)
Nghĩa từ: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Hán việt: giao thông quản lí viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你