Chi tiết từ vựng

交通工具 【jiāotōnggōngjù】

heart
(Phân tích từ 交通工具)
Nghĩa từ: Phương tiện giao thông
Hán việt: giao thông công cụ
Lượng từ: 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?