Chi tiết từ vựng
交通工具 【jiāotōng gōngjù】


(Phân tích từ 交通工具)
Nghĩa từ: Phương tiện giao thông
Hán việt: giao thông công cụ
Lượng từ:
种
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
地铁
是
城市
里
最快
的
交通工具。
The subway is the fastest mode of transportation in the city.
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông nhanh nhất trong thành phố.
Bình luận