Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汽车洗涤
汽车洗涤
qìchē xǐdí
Rửa xe ô tô
Hán việt:
hất xa tiển
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汽车洗涤
汽
【qì】
hơi nước, khí
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汽车洗涤
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiā
家
qìchē
汽
车
xǐdídiàn
洗
涤
店
fúwù
服
务
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Tiệm rửa xe này có dịch vụ rất tốt.
2
wǒ
我
měigè
每
个
yuè
月
dōu
都
huì
会
qù
去
qìchē
汽
车
xǐdí
洗
涤
。
Mỗi tháng tôi đều đưa xe đi rửa.
3
qìchē
汽
车
xǐdí
洗
涤
hòu
后
,
wǒ
我
de
的
chē
车
kàn
看
qǐ
起
lái
来
xiàng
像
xīn
新
de
的
yīyàng
一
样
。
Sau khi rửa xe, xe của tôi trông như mới.
Từ đã xem