汽车洗涤
qìchē xǐdí
Rửa xe ô tô
Hán việt: hất xa tiển
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāqìchēxǐdídiànfúwùfēichánghǎo
Tiệm rửa xe này có dịch vụ rất tốt.
2
měigèyuèdōuhuìqìchēxǐdí
Mỗi tháng tôi đều đưa xe đi rửa.
3
qìchēxǐdíhòudechēkànláixiàngxīndeyīyàng
Sau khi rửa xe, xe của tôi trông như mới.

Từ đã xem