Chi tiết từ vựng

驾驶课 【jià shǐ kè】

heart
(Phân tích từ 驾驶课)
Nghĩa từ: Buổi học lái xe
Hán việt: giá sử khoá
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu