Chi tiết từ vựng

驾驶考试 【jià shǐ kǎo shì】

heart
(Phân tích từ 驾驶考试)
Nghĩa từ: Thi bằng lái xe
Hán việt: giá sử khảo thí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?