Chi tiết từ vựng

停车计时器 【tíng chē jì shí qì】

heart
(Phân tích từ 停车计时器)
Nghĩa từ: Máy tính tiền đỗ xe
Hán việt: đình xa kê thì khí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你