Chi tiết từ vựng

刺穿 【cì chuān】

heart
(Phân tích từ 刺穿)
Nghĩa từ: Thủng xăm
Hán việt: thích xuyên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你