Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
星期三 【xīngqīsān】
(Phân tích từ 星期三)
Nghĩa từ:
Thứ Tư
Hán việt:
tinh cơ tam
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
xīngqīsān
星期三
shì
是
wǒ
我
mǔqīn
母亲
de
的
shēngrì
生日。
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
yǒu
有
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足球赛。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send