星期三
xīngqīsān
thứ tư
Hán việt: tinh cơ tam
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian

Ví dụ

1
xīngqīsān星期三wǒyàoyīyuànkànyīshēng
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
2
xīngqīsān星期三shìmǔqīndeshēngrì
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
3
xīngqīsān星期三wǎnshangyǒuyīchǎngzúqiúsài
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.