Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 星期三
星期三
xīngqīsān
thứ tư
Hán việt:
tinh cơ tam
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 星期三
三
【sān】
số ba, ba
星
【xīng】
sao, ngôi sao
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 星期三
Ví dụ
1
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
2
xīngqīsān
星期三
shì
是
wǒ
我
mǔqīn
母
亲
de
的
shēngrì
生
日
。
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
3
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚
上
yǒu
有
yīchǎng
一
场
zúqiúsài
足
球
赛
。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.