Chi tiết từ vựng

换挡 【huàn dǎng】

heart
(Phân tích từ 换挡)
Nghĩa từ: Chuyển số
Hán việt: hoán đáng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你