Chi tiết từ vựng

发动机熄火 【xīhuǒ】

heart
(Phân tích từ 发动机熄火)
Nghĩa từ: Làm chết máy
Hán việt: phát động cơ tức hoả
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?