Chi tiết từ vựng

急转弯 【jí zhuǎn wān】

heart
(Phân tích từ 急转弯)
Nghĩa từ: Ngoặt
Hán việt: cấp chuyến loan
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你