Chi tiết từ vựng

通行费 【tōngxíngfèi】

heart
(Phân tích từ 通行费)
Nghĩa từ: Lệ phí qua đường hay qua cầu
Hán việt: thông hàng bí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

guò
zhèzuò
这座
qiáo
xūyào
需要
zhīfù
支付
tōngxíngfèi
通行费
You need to pay a toll to cross this bridge.
Qua cây cầu này cần phải trả phí tổn.
xǔduō
许多
gāosùgōnglù
高速公路
dōu
shōuqǔ
收取
tōngxíngfèi
通行费
Many highways charge a toll.
Nhiều đường cao tốc đều thu phí tổn.
qǐng
zhǔnbèi
准备
hǎo
tōngxíngfèi
通行费
qiánmiàn
前面
yǒugè
有个
shōufèizhàn
收费站。
Please have the toll ready, there is a toll booth ahead.
Hãy chuẩn bị phí tổn, phía trước có trạm thu phí.
Bình luận