Chi tiết từ vựng

通行费 【tōng xíng fèi】

heart
(Phân tích từ 通行费)
Nghĩa từ: Lệ phí qua đường hay qua cầu
Hán việt: thông hàng bí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你