Chi tiết từ vựng

交通锥 【jiāotōngzhuī】

heart
(Phân tích từ 交通锥)
Nghĩa từ: Cọc tiêu giao thông
Hán việt: giao thông chuỳ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?