斑马线
bānmǎxiàn
Lối qua đường dành cho người đi bộ
Hán việt: ban mã tuyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzàibānmǎxiàn斑马线shàngguòmǎlù
Hãy qua đường trên vạch kẻ zebra.
2
méiyǒuzàibānmǎxiàn斑马线shàngguòmǎlùsuǒyǐbèijǐngcháfákuǎnle
Anh ấy không qua đường tại vạch kẻ zebra, vì thế đã bị cảnh sát phạt.
3
bānmǎxiàn斑马线decúnzàishìwèilebǎohùxíngrén
Vạch kẻ zebra tồn tại để bảo vệ người đi bộ.