Chi tiết từ vựng

千斤顶 【qiānjīndǐng】

heart
(Phân tích từ 千斤顶)
Nghĩa từ: Đòn bẩy
Hán việt: thiên cân đính
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?