Chi tiết từ vựng

休息区 【xiū xī qū】

heart
(Phân tích từ 休息区)
Nghĩa từ: Chỗ tạm dừng xe trên đường
Hán việt: hu tức khu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你