Chi tiết từ vựng

人孔 【rénkǒng】

heart
(Phân tích từ 人孔)
Nghĩa từ: Miệng cống
Hán việt: nhân khổng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?