Chi tiết từ vựng

多层停车场 【duō céng tíng chē chǎng】

heart
(Phân tích từ 多层停车场)
Nghĩa từ: Bãi đỗ xe nhiều tầng
Hán việt: đa tằng đình xa tràng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?