路线图
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 路线图
Ví dụ
1
请你给我看一下这个项目的路线图
Hãy cho tôi xem bản đồ đường đi của dự án này.
2
我们团队需要重新规划我们的产品路线图
Nhóm của chúng tôi cần phải lập kế hoạch lại bản đồ đường đi sản phẩm của mình.
3
这个路线图清晰地指出了我们未来一年的发展方向。
Bản đồ đường đi này chỉ rõ hướng phát triển của chúng tôi trong năm tới.