Chi tiết từ vựng

路障 【lù zhàng】

heart
(Phân tích từ 路障)
Nghĩa từ: Rào chắn đường
Hán việt: lạc chương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你