Chi tiết từ vựng

那么 【那麼】【nà me】

heart
(Phân tích từ 那么)
Nghĩa từ: như vậy, như thế, vậy thì
Hán việt: na ma
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

wèishénme
为什么
nàme
那么
wǎn
huíjiā
回家?
Sao bạn về nhà muộn như vậy?
nàme
那么
xǐhuān
喜欢
她,
wèishénme
为什么
gàosù
告诉
她?
Bạn yêu cô ấy như vậy mà sao không nói với cô ấy?
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
nàme
那么
guì
贵。
Cái áo này đắt thế.
nàme
那么
nǔlì
努力,
yīdìng
一定
huì
chénggōng
成功。
Bạn cố gắng như thế, nhất định sẽ thành công.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你