Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烤羊排
烤羊排
kǎo yáng pái
Sườn cừu nướng
Hán việt:
khảo dương bài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烤羊排
排
【pái】
hàng, dãy
烤
【kǎo】
nướng
羊
【yáng】
con dê, tuổi dê (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烤羊排
Luyện tập
Ví dụ
1
jīnwǎn
今
晚
wǒmen
我
们
qù
去
chī
吃
kǎoyángpái
烤羊排
ba。
吧
。
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
2
kǎoyángpái
烤羊排
shì
是
zhè
这
jiā
家
cāntīng
餐
厅
de
的
tèsè。
特
色
。
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
3
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
yānliào
腌
料
háishì
还
是
yuánwèi
原
味
de
的
kǎoyángpái?
烤羊排
Bạn thích ăn sườn cừu nướng ướp gia vị hay mùi vị nguyên bản?
Từ đã xem
AI