Chi tiết từ vựng
鸡肉块 【jīkuài】
(Phân tích từ 鸡肉块)
Nghĩa từ: Gà viên chiên
Hán việt: kê nhụ khối
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
吃
炸鸡肉
块。
I like eating fried chicken chunks.
Tôi thích ăn miếng gà rán.
这个
鸡肉
块
用
什么
酱料
腌制
的?
What kind of sauce is this chicken chunk marinated with?
Miếng gà này được ướp với loại nước sốt nào?
妈妈
准备
了
很多
鸡肉
块
给
我们
晚餐。
Mom prepared a lot of chicken chunks for our dinner.
Mẹ đã chuẩn bị rất nhiều miếng gà cho bữa tối của chúng tôi.
Bình luận