Chi tiết từ vựng

鸡肉块 【jī ròu kuài】

heart
(Phân tích từ 鸡肉块)
Nghĩa từ: Gà viên chiên
Hán việt: kê nhụ khối
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu