Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 美乃滋
美乃滋
měinǎi zī
Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Hán việt:
mĩ nãi tư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 美乃滋
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
sānmíngzhì
三
明
治
shàngjiā
上
加
měinǎizī
美乃滋
Tôi thích thêm mỳ-nê vào bánh mì sandwich.
2
měinǎizī
美乃滋
hé
和
fānqiéjiàng
番
茄
酱
hùnhé
混
合
zài
在
yīqǐ
一
起
shì
是
yīzhǒng
一
种
liúxíng
流
行
de
的
shǔtiáo
薯
条
jiàng
酱
。
Mỳ-nê trộn với tương cà là một loại sốt khoai tây chiên phổ biến.
3
hěnduō
很
多
shālā
沙
拉
dōu
都
shì
是
yòng
用
měinǎizīlái
美
乃
滋
来
zuò
做
de
的
。
Nhiều loại salad được làm từ mỳ-nê.