Chi tiết từ vựng

美乃滋 【měi nǎi zī】

heart
(Phân tích từ 美乃滋)
Nghĩa từ: Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Hán việt: mĩ nãi tư
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu