美乃滋
měinǎi zī
Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Hán việt: mĩ nãi tư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàisānmíngzhìshàngjiāměinǎizī。美乃滋
Tôi thích thêm mỳ-nê vào bánh mì sandwich.
2
měinǎizī美乃滋hànfānqiéjiànghùnhézàiyìqǐshìzhòngliúxíngdeshǔtiáojiàng。
Mỳ-nê trộn với tương cà là một loại sốt khoai tây chiên phổ biến.
3
hěnduōshālāshìyòngměinǎizī美乃滋láizuòde。
Nhiều loại salad được làm từ mỳ-nê.

Từ đã xem

AI