Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洋葱圈
洋葱圈
yángcōng quān
Bánh hành
Hán việt:
dương song khuyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洋葱圈
圈
【quān】
Vòng tròn, khu vực
洋
【yáng】
đại dương, nước ngoài
葱
【cōng】
Hành lá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洋葱圈
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
hànbǎo
汉
堡
lǐjiā
里
加
hěnduō
很
多
yángcōngquān。
洋葱圈
Tôi thích thêm nhiều vòng hành tây trong bánh hamburger.
2
yángcōngquān
洋葱圈
shì
是
yì
一
zhòng
种
shòu
受
huānyíng
欢
迎
de
的
kuàicān
快
餐
xiǎochī。
小
吃
。
Vòng hành tây là một món ăn nhẹ phổ biến ở các quán ăn nhanh.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěnme
怎
么
zuò
做
yángcōngquān
洋葱圈
mǎ?
吗
?
Bạn biết làm vòng hành tây không?
Từ đã xem
AI