Chi tiết từ vựng

肉酱 【ròu jiàng】

heart
(Phân tích từ 肉酱)
Nghĩa từ: Pa tê
Hán việt: nhụ
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu