Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 三明治
三明治
sānmíngzhì
Bánh mỳ kẹp
Hán việt:
tam minh trì
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 三明治
Ví dụ
1
wǒ
我
zǎoshàng
早
上
chī
吃
le
了
yígè
一
个
huǒtuǐsānmíng
火
腿
三
明
zhì
治
。
Tôi đã ăn một chiếc sandwich giăm bông vào buổi sáng.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
zài
在
chāoshì
超
市
mǎidào
买
到
gèzhǒnggèyàng
各
种
各
样
de
的
sānmíngzhì
三明治
Bạn có thể mua được các loại sandwich khác nhau ở siêu thị.
3
sānmíngzhì
三明治
shì
是
yīzhǒng
一
种
hěn
很
fāngbiàn
方
便
de
的
kuàicān
快
餐
。
Sandwich là một loại thức ăn nhanh rất tiện lợi.