Chi tiết từ vựng

三明治 【sān míng zhì】

heart
(Phân tích từ 三明治)
Nghĩa từ: Bánh mỳ kẹp
Hán việt: tam minh trì
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu