三明治
sānmíngzhì
Bánh mỳ kẹp
Hán việt: tam minh trì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǎoshàngchīleyígèhuǒtuǐsānmíngzhì
Tôi đã ăn một chiếc sandwich giăm bông vào buổi sáng.
2
kěyǐzàichāoshìmǎidàogèzhǒnggèyàngdesānmíngzhì三明治
Bạn có thể mua được các loại sandwich khác nhau ở siêu thị.
3
sānmíngzhì三明治shìyīzhǒnghěnfāngbiàn便dekuàicān
Sandwich là một loại thức ăn nhanh rất tiện lợi.