除夕夜前夕
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 除夕夜前夕
Ví dụ
1
每个人都期待着除夕夜前夕,因为它预示着新年的到来。
Mọi người đều mong chờ đêm trước của đêm giao thừa, bởi nó báo hiệu sự bắt đầu của năm mới.
2
我家的除夕夜前夕通常是家人团聚的时候。
Đêm trước của đêm giao thừa trong nhà tôi thường là lúc gia đình tụ họp.
3
在除夕夜前夕,我们会准备特别的食物来庆祝即将到来的新年。
Trong đêm trước của đêm giao thừa, chúng tôi sẽ chuẩn bị những món ăn đặc biệt để chào đón năm mới sắp đến.