Chi tiết từ vựng

干竹笋汤 【zhúsǔnjītāng】

heart
(Phân tích từ 干竹笋汤)
Nghĩa từ: Canh măng khô
Hán việt: can trúc sương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?