Chi tiết từ vựng

腌洋葱 【yāncōng】

heart
(Phân tích từ 腌洋葱)
Nghĩa từ: Dưa hành
Hán việt: dương song
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?