Chi tiết từ vựng

烤南瓜子 【nánguā】

heart
(Phân tích từ 烤南瓜子)
Nghĩa từ: Hạt bí
Hán việt: khảo na qua tí
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

kǎo
nánguāzǐ
南瓜子
shì
qiūjì
秋季
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
língshí
零食。
Roasted pumpkin seeds are a very popular snack in autumn.
Hạt bí ngô rang là một món ăn vặt rất được ưa chuộng vào mùa thu.
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zìjǐ
自己
zàijiā
在家
kǎo
nánguāzǐ
南瓜子
ma
吗?
Do you know how to roast pumpkin seeds at home?
Bạn có biết cách tự làm hạt bí ngô rang tại nhà không?
kǎo
nánguāzǐ
南瓜子
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
yíngyǎng
营养,
duì
jiànkāng
健康
hěn
yǒu
hǎochù
好处。
Roasted pumpkin seeds are rich in nutrients and very beneficial to health.
Hạt bí ngô rang chứa nhiều dưỡng chất, rất tốt cho sức khỏe.
Bình luận