Chi tiết từ vựng

烤南瓜子 【kǎo nán guā zǐ】

heart
(Phân tích từ 烤南瓜子)
Nghĩa từ: Hạt bí
Hán việt: khảo na qua tí
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你