Chi tiết từ vựng
烤葵花籽 【kuíhuāzǐ】
(Phân tích từ 烤葵花籽)
Nghĩa từ: Hạt hướng dương
Hán việt: khảo hoa
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về Tết
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
吃
烤
葵花籽。
I like eating roasted sunflower seeds.
Tôi thích ăn hạt hướng dương rang.
烤
葵花籽
是
一种
很
好
的
零食。
Roasted sunflower seeds are a very good snack.
Hạt hướng dương rang là một loại đồ ăn nhẹ rất tốt.
这包
烤
葵花籽
已经
开
了,
你
要
尝一尝
吗?
This bag of roasted sunflower seeds is already open, would you like to try some?
Gói hạt hướng dương rang này đã được mở, bạn muốn thử không?
Bình luận