Chi tiết từ vựng
烤西瓜子 【xīguāzǐ】
(Phân tích từ 烤西瓜子)
Nghĩa từ: Hạt dưa
Hán việt: khảo tây qua tí
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về Tết
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
吃
烤
西瓜子。
I like to eat roasted watermelon seeds.
Tôi thích ăn hạt dưa hấu nướng.
烤
西瓜子
是
中国
春节
期间
的
传统
零食。
Roasted watermelon seeds are a traditional snack during the Chinese New Year.
Hạt dưa hấu nướng là một món ăn nhẹ truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc.
你
怎么
烤
西瓜子?
How do you roast watermelon seeds?
Bạn nướng hạt dưa hấu như thế nào?
Bình luận