Chi tiết từ vựng

蒸糯米饭 【nuòmǐfàn】

heart
(Phân tích từ 蒸糯米饭)
Nghĩa từ: Xôi
Hán việt: chưng mễ phãn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
zǎofàn
早饭
wǒmen
我们
chī
zhēng
nuòmǐfàn
糯米饭。
We are having steamed sticky rice for breakfast today.
Hôm nay chúng ta ăn cơm nếp hấp cho bữa sáng.
zhēng
nuòmǐfàn
糯米饭
xūyào
需要
pàomǐ
泡米
sìgè
四个
xiǎoshí
小时。
Steamed sticky rice needs to be soaked for four hours.
Cơm nếp hấp cần ngâm gạo bốn tiếng.
zuò
de
zhēng
nuòmǐfàn
糯米饭
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
The steamed sticky rice she made is very delicious.
Cơm nếp hấp cô ấy làm rất ngon.
Bình luận