Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水仙花
水仙花
shuǐxiān huā
Hoa thủy tiên
Hán việt:
thuỷ tiên hoa
Lượng từ:
棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水仙花
仙
【xiān】
Tiên
水
【shuǐ】
Nước
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水仙花
Ví dụ
1
chūntiān
春
天
,
shuǐxiānhuā
水仙花
kāi
开
。
Vào mùa xuân, hoa thủy tiên nở.