新年树
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 新年树
Ví dụ
1
家里的新年树装饰得很漂亮。
Cây Tết trong nhà được trang trí rất đẹp.
2
每个孩子都期待着新年树下的礼物。
Mỗi đứa trẻ đều mong chờ những món quà dưới cây Tết.
3
放在新年树下的礼物让气氛变得更加温馨。
Những món quà đặt dưới cây Tết làm không khí trở nên ấm áp hơn.