Chi tiết từ vựng
装饰房屋 【zhuāng shì fáng wū】
(Phân tích từ 装饰房屋)
Nghĩa từ: Trang trí nhà cửa
Hán việt: trang sức bàng ốc
Lượng từ:
间, 所, 套
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về Tết
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
Bình luận