Chi tiết từ vựng

驱邪 【qūxié】

heart
(Phân tích từ 驱邪)
Nghĩa từ: Xua đuổi tà ma
Hán việt: khu da
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?