Chi tiết từ vựng

祭拜祖先 【jìdiànzǔxiān】

heart
(Phân tích từ 祭拜祖先)
Nghĩa từ: Tưởng nhớ tổ tiên
Hán việt: sái bái tổ tiên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?