Chi tiết từ vựng

第一位访客 【dì yī wèi fǎng kè】

heart
(Phân tích từ 第一位访客)
Nghĩa từ: Người xông nhà, xông đất
Hán việt: đệ nhất vị phóng khách
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你