Chi tiết từ vựng

幼儿园 【yòu'éryuán】

heart
(Phân tích từ 幼儿园)
Nghĩa từ: Trường mẫu giáo
Hán việt: yếu nhi ngoan
Lượng từ: 家, 所
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?