Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 幼儿园
幼儿园
yòu'éryuán
Trường mẫu giáo
Hán việt:
yếu nhi ngoan
Lượng từ:
家, 所
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 幼儿园
儿
【ér】
Trẻ con
园
【yuán】
Vườn
幼
【yòu】
trẻ, ấu trĩ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 幼儿园
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
nǚér
女
儿
míngnián
明
年
jiùyào
就
要
qù
去
yòuéryuán
幼儿园
le
了
。
Con gái tôi sẽ đi nhà trẻ vào năm sau.
2
zhège
这
个
yòuéryuán
幼儿园
fēicháng
非
常
shòu
受
jiāzhǎng
家
长
men
们
de
的
huānyíng
欢
迎
。
Nhà trẻ này rất được các bậc phụ huynh ưa chuộng.
3
yòuéryuán
幼儿园
de
的
lǎoshī
老
师
men
们
hěn
很
yǒu
有
àixīn
爱
心
。
Các giáo viên trong nhà trẻ rất yêu thương trẻ.