幼儿园
yòu'éryuán
Trường mẫu giáo
Hán việt: yếu nhi ngoan
家, 所
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
denǚérmíngniánjiùyàoyòuéryuán幼儿园le
Con gái tôi sẽ đi nhà trẻ vào năm sau.
2
zhègeyòuéryuán幼儿园fēichángshòujiāzhǎngmendehuānyíng
Nhà trẻ này rất được các bậc phụ huynh ưa chuộng.
3
yòuéryuán幼儿园delǎoshīmenhěnyǒuàixīn
Các giáo viên trong nhà trẻ rất yêu thương trẻ.