Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 托儿所
托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non
Hán việt:
thác nhi sở
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 托儿所
儿
【ér】
Trẻ con
所
【suǒ】
Nơi, cơ sở
托
【tuō】
Giao phó
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 托儿所
Ví dụ
1
shuāngzhígōng
双
职
工
jiātíng
家
庭
de
的
értóng
儿
童
chángcháng
常
常
xūyào
需
要
zài
在
fàngxué
放
学
hòu
后
qù
去
tuōérsuǒ
托儿所
Trẻ em trong gia đình có bố mẹ đều đi làm thường phải đến nhà trẻ sau khi tan học.