托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non
Hán việt: thác nhi sở
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shuāngzhígōngjiātíngdeértóngchángchángxūyàozàifàngxuéhòutuōérsuǒ托儿所
Trẻ em trong gia đình có bố mẹ đều đi làm thường phải đến nhà trẻ sau khi tan học.