Chi tiết từ vựng

计算机房 【jì suàn jī fáng】

heart
(Phân tích từ 计算机房)
Nghĩa từ: Phòng máy tính
Hán việt: kê toán cơ bàng
Lượng từ: 部, 台
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你