Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
shū
Sách
yī
一
běnshū
本
书
Một quyển sách.
wǔ
五
běnshū
本
书
Năm cuốn sách.
zhè
这
shì
是
nǐ
你
de
的
shū
书
ma
吗
?
?
Đây là sách của bạn phải không?
shí táng
Nhà ăn, căn gtin
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
xuéxiào
学校
de
的
shítáng
食堂
hěndà
很大。
Căng tin của trường rất lớn.
wǒcháng
我常
zài
在
shítáng
食堂
chī
吃
wǔfàn
午饭。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
tú shū guǎn
Thư viện
wǒ
我
měitiān
每天
qù
去
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
yǒu
有
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
de
的
shū
书
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
nǐ
你
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
de
的
kāifàng
开放
shíjiān
时间
ma
吗
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
xiàozhǎng
校长
hěn
很
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
nǐ
你
jiàn
见
guò
过
wǒmen
我们
de
的
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
室
zài
在
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
xué shēng
Học sinh, sinh viên
nǚ
女
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
wǒ
我
shì
是
xuéshēng
学生
。
Tôi là sinh viên.
wǒ
我
shì
是
xuéshēng
学生
。
Tôi là sinh viên.
dà xué
Đại học
tā
他
zài
在
dàxué
大学
xué
学
fǎlǜ
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
wǒ
我
zài
在
dàxué
大学
xué
学
de
的
shì
是
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋友
zài
在
dàxué
大学
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
fù xí
Ôn tập
fùxí
复习
qiánxuéguò
前学过
de
的
nèiróng
内容
hěn
很
zhòngyào
重要。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
kǎoshì
考试
qián
前
nǐ
你
xūyào
需要
fùxí
复习
。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
wèile
为了
míngtiān
明天
de
的
cèyàn
测验,
wǒmen
我们
xiànzài
现在
yīnggāi
应该
fùxí
复习
。
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
yīn yuè
Âm nhạc
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
ma
吗
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
wǒ
我
de
的
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
。
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
nǐ
你
xiǎng
想
tīngxiē
听些
yīnyuè
音乐
ma
吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
jiào shì
Lớp học, phòng học
wǒ
我
de
的
shūbāo
书包
zài
在
jiàoshì
教室
lǐ
里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
zhège
这个
jiàoshì
教室
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔshígè
五十个
xuéshēng
学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
jiàoshì
教室
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一个
tóuyǐngyí
投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
cāo chǎng
Sân tập thể dục, sân trường
xuéshēng
学生
men
们
zài
在
cāochǎngshàng
操场
上
wán
玩。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
上
yǒu
有
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
zhōng xué
Trường trung học
wǒ
我
de
的
zhōngxué
中学
zài
在
shìzhōngxīn
市中心。
Trường trung học của tôi ở trung tâm thành phố.
tā
她
shì
是
wǒ
我
zhōngxué
中学
shídài
时代
de
的
hǎo
好
péngyǒu
朋友。
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.
tā
他
shì
是
zhōngxué
中学
shùxuélǎoshī
数学老师。
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
tǐ yù guǎn
Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
zhège
这个
tǐyùguǎn
体育馆
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔqiān
五千
rén
人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
tǐyùguǎn
体育馆
lǐ
里
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
lánqiúbǐsài
篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
chéng jī
Kết quả, thành tích, điểm
māma
妈妈
duì
对
wǒ
我
de
的
chéngjì
成绩
hěn
很
gāoxìng
高兴。
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
suīrán
虽然
wǒ
我
nǔlìxuéxí
努力学习,
dàn
但
chéngjì
成绩
háishì
还是
bù
不
lǐxiǎng
理想。
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
chéngjì
成绩
shì
是
nǔlì
努力
de
的
fǎnyìng
反映。
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
lì shǐ
lịch sử
zhōngguó
中国
de
的
wénhuà
文化
yǒu
有
jǐqiānnián
几千年
de
的
lìshǐ
历史
。
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
dú
读
lìshǐ
历史
shū
书。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
lìshǐkè
历史
课。
Tôi thích môn lịch sử.
xué qī
học kỳ
zhè
这
xuéqī
学期
tāxuǎn
他选
le
了
sìmén
四门
kè
课
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
xiàxuéqī
下
学期
wǒhuì
我会
shēngdào
升到
bāniánjí
八年级。
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
xīn
新
xuéqīkāishǐ
学期
开始
le
了。
Học kỳ mới đã bắt đầu.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send