shū
Sách
heart
detail
view
view
běnshū
Một quyển sách.
běnshū
Năm cuốn sách.
zhè
shì
de
shū
ma
?
?
Đây là sách của bạn phải không?
shí táng
Nhà ăn, căn gtin
heart
detail
view
view
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
xuéxiào
学校
de
shítáng
食堂
hěndà
很大。
Căng tin của trường rất lớn.
wǒcháng
我常
zài
shítáng
食堂
chī
wǔfàn
午饭。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
tú shū guǎn
Thư viện
heart
detail
view
view
měitiān
每天
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
yǒu
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
de
shū
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
de
kāifàng
开放
shíjiān
时间
ma
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
heart
detail
view
view
xiàozhǎng
校长
hěn
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
jiàn
guò
wǒmen
我们
de
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
zài
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
xué shēng
Học sinh, sinh viên
heart
detail
view
view
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
dà xué
Đại học
heart
detail
view
view
zài
dàxué
大学
xué
fǎlǜ
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
zài
dàxué
大学
xué
de
shì
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
de
péngyǒu
朋友
zài
dàxué
大学
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
fù xí
Ôn tập
heart
detail
view
view
fùxí
复习
qiánxuéguò
前学过
de
nèiróng
内容
hěn
zhòngyào
重要。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
kǎoshì
考试
qián
xūyào
需要
fùxí
复习
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
wèile
为了
míngtiān
明天
de
cèyàn
测验,
wǒmen
我们
xiànzài
现在
yīnggāi
应该
fùxí
复习
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
yīn yuè
Âm nhạc
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
de
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
xiǎng
tīngxiē
听些
yīnyuè
音乐
ma
吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
jiào shì
Lớp học, phòng học
heart
detail
view
view
de
shūbāo
书包
zài
jiàoshì
教室
里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
zhège
这个
jiàoshì
教室
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔshígè
五十个
xuéshēng
学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
jiàoshì
教室
yǒu
yígè
一个
tóuyǐngyí
投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
cāo chǎng
Sân tập thể dục, sân trường
heart
detail
view
view
xuéshēng
学生
men
zài
cāochǎngshàng
操场
wán
玩。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
yǒu
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
zhōng xué
Trường trung học
heart
detail
view
view
de
zhōngxué
中学
zài
shìzhōngxīn
市中心。
Trường trung học của tôi ở trung tâm thành phố.
shì
zhōngxué
中学
shídài
时代
de
hǎo
péngyǒu
朋友。
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.
shì
zhōngxué
中学
shùxuélǎoshī
数学老师。
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
tǐ yù guǎn
Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
heart
detail
view
view
zhège
这个
tǐyùguǎn
体育馆
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔqiān
五千
rén
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
tǐyùguǎn
体育馆
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
lánqiúbǐsài
篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
chéng jī
Kết quả, thành tích, điểm
heart
detail
view
view
māma
妈妈
duì
de
chéngjì
成绩
hěn
gāoxìng
高兴。
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
suīrán
虽然
nǔlìxuéxí
努力学习,
dàn
chéngjì
成绩
háishì
还是
lǐxiǎng
理想。
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
chéngjì
成绩
shì
nǔlì
努力
de
fǎnyìng
反映。
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
lì shǐ
lịch sử
heart
detail
view
view
zhōngguó
中国
de
wénhuà
文化
yǒu
jǐqiānnián
几千年
de
lìshǐ
历史
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
xǐhuān
喜欢
lìshǐ
历史
shū
书。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
xǐhuān
喜欢
lìshǐkè
历史课。
Tôi thích môn lịch sử.
xué qī
học kỳ
heart
detail
view
view
zhè
xuéqī
学期
tāxuǎn
他选
le
sìmén
四门
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
xiàxuéqī
学期
wǒhuì
我会
shēngdào
升到
bāniánjí
八年级。
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
xīn
xuéqīkāishǐ
学期开始
le
了。
Học kỳ mới đã bắt đầu.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你